Manchester City

Tên ngắn:
MCI
Tên kích thước trung bình:
Man City
Thành phố:
Manchester
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
1 38 28 5 5 61 89

Phong độ hiện tại

HAHAA
WWWDL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
28-05-2023 22:30Brentford BrentfordA
25-05-2023 02:00Brighton BrightonA
21-05-2023 22:00Chelsea ChelseaH
14-05-2023 20:00Everton EvertonA
06-05-2023 21:00Leeds United Leeds UnitedH
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng phản lưới nhà Bàn thắng Kiến tạo Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Tổng số bàn thắng
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
34242205108 5 0 4 5 0 0 0 0 4
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
142358120 1 0 0 1 0 0 0 0 0
3535315000 3 0 0 1 0 0 0 0 0
35332779212 5 0 29 8 7 0 0 0 36
31272359410 0 0 8 4 0 1 0 0 8
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1716134515 3 0 2 1 0 0 1 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
31131448185 0 0 8 0 1 0 0 0 9
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32282425412 1 0 7 16 0 0 0 0 7
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2924228352 2 0 0 1 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
322218451011 1 0 11 5 0 0 0 0 11
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30221922811 2 0 4 10 1 0 0 0 5
36342920211 5 0 2 6 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
122339101 0 0 0 1 0 0 0 0 0
102710 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3327000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]