VĐQG Đức – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

VĐQG Đức – Kết quả, Lịch thi đấu

Bảng Xếp Hạng VĐQG Đức

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 LeverkusenLeverkusen 30 25 5 0 55 80 WWWWD
2 BayernBayern 30 21 3 6 50 66 WLLWW
3 StuttgartStuttgart 30 20 3 7 32 63 WDWWL
4 LeipzigLeipzig 30 18 5 7 35 59 WDWWW
5 DortmundDortmund 30 16 9 5 23 57 WWLWD
6 FrankfurtFrankfurt 30 11 12 7 6 45 LDDLW
7 FreiburgFreiburg 30 11 7 12 -11 40 LWLWD
8 AugsburgAugsburg 30 10 9 11 -1 39 WDLWL
9 HoffenheimHoffenheim 31 11 6 14 -8 39 LWLWL
10 HeidenheimHeidenheim 30 8 10 12 -9 34 DDWDL
11 BremenBremen 30 9 7 14 -12 34 LLDLW
12 Borussia M\'gladbachBorussia M'gladbach 30 7 10 13 -7 31 DLWLL
13 WolfsburgWolfsburg 30 8 7 15 -15 31 LWLLW
14 BochumBochum 31 6 12 13 -25 30 DLDLW
15 Union BerlinUnion Berlin 30 8 5 17 -24 29 WDLLL
16 Mainz 05Mainz 05 30 5 12 13 -17 27 WDWWD
17 KölnKöln 30 4 10 16 -30 22 LDWLL
18 DarmstadtDarmstadt 30 3 8 19 -42 17 LDLLW
 
Champions League group stage
 
Europa League group stage
 
Europa Conference League play-off round
 
Relegation play-offs
 
Relegation to 2. Bundesliga

Vua phá lưới

Cầu thủ Đội Tổng số bàn thắng
33
25
23
17
15

Kiến tạo

Cầu thủ Đội Kiến tạo
12
11
11
11
11

Thẻ vàng

So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội

Đội Sở hữu bóng
63.53
60.6
60.27
60
Đội Tổng cú sút
20.6
20.27
18.69
18.6
Đội Cú sút trúng mục tiêu
8.53
8.4
8
7.6
Đội Cú sút không trúng mục tiêu
9.5
8.47
8.13
8.13
Đội Cú sút bị chặn
5.77
5.57
5
4.88
Đội Phạt góc
8
7.67
7.13
7.07
Đội Việt vị
2.87
2.86
2.55
2.5
Đội Vi phạm
69.73
14.47
13.5
13.36
Tắt [X]