VĐQG Pháp – Kết quả, Lịch thi đấu
27-04-2024
|
||||
02:00 | ||||
28-04-2024
|
||||
02:00 | ||||
18:00 | ||||
20:00 | ||||
20:00 | ||||
20:00 | ||||
22:05 | ||||
29-04-2024
|
||||
00:00 | ||||
02:00 |
Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 47 | 69 | WWDWW |
2 | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 18 | 58 | DWWWW |
3 | Brest | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | DWWLL |
4 | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | DWWWL |
5 | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | WLDWD |
6 | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 7 | 46 | LLDLW |
7 | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 8 | 42 | WLLLW |
8 | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 8 | 41 | LLLDD |
9 | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | -10 | 41 | WDWWL |
10 | Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | -4 | 40 | WDDLL |
11 | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | -4 | 38 | WWDWD |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | LWDWD |
13 | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | -8 | 36 | WWDWL |
14 | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | -20 | 32 | WLWLD |
15 | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | -18 | 29 | LLLWW |
16 | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | -11 | 28 | LLDLL |
17 | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | -23 | 26 | DLLLL |
18 | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | -28 | 22 | WLDDL |
Champions League group stage
Champions League third qualifying round
Europa League group stage
Europa Conference League play-off round
Relegation play-offs
Relegation to Ligue 2
Vua phá lưới
Cầu thủ | Đội | Tổng số bàn thắng |
---|---|---|
26 | ||
17 | ||
15 | ||
12 | ||
11 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | Kiến tạo |
---|---|---|
8 | ||
8 | ||
7 | ||
7 | ||
6 |
Thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | Thẻ vàng |
---|---|---|
11 | ||
10 | ||
10 | ||
9 | ||
9 |
So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội
Đội | Tổng cú sút |
---|---|
16.33 | |
15.94 | |
15.8 | |
15.6 |
Đội | Cú sút không trúng mục tiêu |
---|---|
6.67 | |
6.13 | |
6.07 | |
6.07 |