VĐQG Pháp – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

VĐQG Pháp – Kết quả, Lịch thi đấu

Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 PSGPSG 30 20 9 1 47 69 WWDWW
2 MonacoMonaco 30 17 7 6 18 58 DWWWW
3 BrestBrest 30 15 8 7 15 53 DWWLL
4 LilleLille 30 14 10 6 17 52 DWWWL
5 NiceNice 30 13 9 8 9 48 WLDWD
6 LensLens 30 13 7 10 7 46 LLDLW
7 RennesRennes 30 11 9 10 8 42 WLLLW
8 MarseilleMarseille 30 10 11 9 8 41 LLLDD
9 LyonLyon 30 12 5 13 -10 41 WDWWL
10 ReimsReims 30 11 7 12 -4 40 WDDLL
11 MontpellierMontpellier 31 9 11 11 -4 38 WWDWD
12 ToulouseToulouse 30 9 10 11 -3 37 LWDWD
13 StrasbourgStrasbourg 30 9 9 12 -8 36 WWDWL
14 NantesNantes 31 9 5 17 -20 32 WLWLD
15 MetzMetz 30 8 5 17 -18 29 LLLWW
16 Le HavreLe Havre 30 6 10 14 -11 28 LLDLL
17 LorientLorient 30 6 8 16 -23 26 DLLLL
18 ClermontClermont 30 4 10 16 -28 22 WLDDL
 
Champions League group stage
 
Champions League third qualifying round
 
Europa League group stage
 
Europa Conference League play-off round
 
Relegation play-offs
 
Relegation to Ligue 2

Vua phá lưới

Cầu thủ Đội Tổng số bàn thắng
26
17
15
12
11

Kiến tạo

Thẻ vàng

So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội

Đội Sở hữu bóng
66.93
56.53
54.86
54.33
Đội Tổng cú sút
16.33
15.94
15.8
15.6
Đội Cú sút trúng mục tiêu
6.27
6.2
5.93
5.6
Đội Cú sút không trúng mục tiêu
6.67
6.13
6.07
6.07
Đội Cú sút bị chặn
4.8
4.6
4.44
4.4
Đội Phạt góc
6.27
6.2
6.2
5.71
Đội Việt vị
2.55
2.54
2.45
2.07
Đội Vi phạm
15.13
14.27
13.6
13.13
Tắt [X]