Ngoại hạng Anh – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

Ngoại Hạng Anh – Kết quả, Lịch thi đấu

Bảng Xếp Hạng Ngoại Hạng Anh

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 ArsenalArsenal 34 24 5 5 56 77 WWLWW
2 Man CityMan City 33 23 7 3 48 76 DWWWW
3 LiverpoolLiverpool 34 22 8 4 41 74 WDLWL
4 Aston VillaAston Villa 34 20 6 8 21 66 WLDWW
5 TottenhamTottenham 32 18 6 8 16 60 LWDWL
6 Man UtdMan Utd 33 16 5 12 1 53 DLDDW
7 NewcastleNewcastle 33 15 5 13 15 50 WDWWL
8 West HamWest Ham 34 13 9 12 -9 48 LDWLL
9 ChelseaChelsea 32 13 8 11 4 47 DWDWL
10 BournemouthBournemouth 34 12 9 13 -11 45 WLDLW
11 BrightonBrighton 33 11 11 11 -2 44 LDLDL
12 WolverhamptonWolverhampton 34 12 7 15 -8 43 DLDLL
13 FulhamFulham 34 12 6 16 -4 42 DLLWL
14 Crystal PalaceCrystal Palace 34 10 9 15 -12 39 LLWWW
15 BrentfordBrentford 34 9 8 17 -7 35 DDDWW
16 EvertonEverton 34 11 8 15 -12 33 DWLWW
17 Nottingham ForestNottingham Forest 34 7 9 18 -18 30 DWLDL
18 LutonLuton 34 6 7 21 -28 25 LLWLL
19 BurnleyBurnley 34 5 8 21 -32 23 DDLDW
20 Sheffield UtdSheffield Utd 34 3 7 24 -59 16 LDLLL
 
Champions League group stage
 
Europa League group stage
 
Relegation to EFL Championship

Vua phá lưới

Cầu thủ Đội Tổng số bàn thắng
20
20
19
18
17

Kiến tạo

Cầu thủ Đội Kiến tạo
12
10
10
9
9

Thẻ vàng

So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội

Đội Sở hữu bóng
67.65
64.06
62.6
61.44
Đội Tổng cú sút
24.69
18.82
18.06
17.18
Đội Cú sút trúng mục tiêu
8.81
6.53
6.41
6.25
Đội Cú sút không trúng mục tiêu
10.44
7.76
7.24
7.12
Đội Cú sút bị chặn
6.69
6.38
5.55
5.36
Đội Phạt góc
8.63
8.12
8.06
7.29
Đội Việt vị
3.13
2.93
2.75
2.69
Đội Vi phạm
13.12
12.18
12.12
11.75
Tắt [X]