Tên ngắn:
VIE
Tên kích thước trung bình:
Viettel
Thành phố:
Hanoi
Sân vận động:
Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
04-04-2024 18:00 | Becamex Binh Duong | A | |
30-03-2024 19:15 | Quảng Nam | H | |
09-03-2024 19:15 | Công An Hà Nội | H | |
02-03-2024 19:15 | Hải Phòng | A | |
27-02-2024 17:00 | Quảng Nam | A |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
05-05-2024 19:15 | Hoàng Anh Gia Lai | H | |
09-05-2024 19:15 | Hà Nội | A | |
13-05-2024 19:15 | Quy Nhơn Bình Định | H | |
18-05-2024 19:15 | Thép Xanh Nam Định | H | |
22-05-2024 18:00 | Khánh Hòa | A |