Hải Phòng

Tên ngắn:
HFC
Tên kích thước trung bình:
Hải Phòng
Thành phố:
Haiphong
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
9 15 4 6 5 1 18

Phong độ hiện tại

HHAAH
DDDDW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
05-04-2024 19:15Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaH
30-03-2024 18:00Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ AnA
08-03-2024 17:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhA
02-03-2024 19:15Viettel ViettelH
27-02-2024 19:15Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ AnH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
04-05-2024 19:15TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhH
08-05-2024 18:00Khánh Hòa Khánh HòaA
12-05-2024 19:15Quảng Nam Quảng NamH
18-05-2024 18:00Quy Nhơn Bình Định Quy Nhơn Bình ĐịnhA
22-05-2024 18:00Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam ĐịnhA

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Kiến tạo Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng Đá phạ đền Tổng số bàn thắng
6652003 0 0 0 0 0 0 1 0 0
3217011 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3116420 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 1 0 0
1414126000 2 0 0 0 0 0 4 0 2
1414126000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8759711 1 0 0 0 0 0 1 0 1
121195017 2 0 0 0 0 0 2 0 2
1313977012 3 0 0 0 0 0 1 0 3
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
111197501 4 0 0 0 0 0 0 0 4
1515135000 4 0 0 0 0 0 1 2 6
12657764 0 0 0 0 0 0 1 0 0
6444020 0 1 0 0 0 0 1 0 0
13435794 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6117851 0 0 0 0 0 0 1 0 0
5439511 0 0 0 0 0 0 1 0 0
00-801 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11755245 0 0 0 0 0 0 3 0 0
307630 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14754777 1 0 0 0 0 0 2 0 1
6546410 1 0 0 0 0 0 1 0 1
4110031 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5225530 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101085501 0 0 0 0 0 0 1 0 0
1514127811 1 0 0 0 0 0 1 0 1
6326333 0 0 0 1 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]