Tên ngắn:
BDFC
Tên kích thước trung bình:
Quy Nhơn Bình Định
Thành phố:
Qui Nhơn
Sân vận động:
Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
05-04-2024 18:00 | Thép Xanh Nam Định | A | |
31-03-2024 18:00 | TP Hồ Chí Minh | H | |
09-03-2024 18:00 | Khánh Hòa | H | |
03-03-2024 17:00 | Quảng Nam | A | |
28-02-2024 19:15 | TP Hồ Chí Minh | A |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
04-05-2024 18:00 | Đông Á Thanh Hóa | A | |
08-05-2024 18:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |
13-05-2024 19:15 | Viettel | A | |
18-05-2024 18:00 | Hải Phòng | H | |
22-05-2024 18:00 | Sông Lam Nghệ An | H |