Tên ngắn:
HAN
Tên kích thước trung bình:
Hà Nội
Thành phố:
Hanoi
Sân vận động:
Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
04-04-2024 19:15 | TP Hồ Chí Minh | A | |
31-03-2024 19:15 | Thép Xanh Nam Định | H | |
08-03-2024 19:15 | Quảng Nam | H | |
03-03-2024 18:00 | Khánh Hòa | A | |
28-02-2024 18:00 | Thép Xanh Nam Định | A |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
04-05-2024 17:00 | Sông Lam Nghệ An | A | |
09-05-2024 19:15 | Viettel | H | |
13-05-2024 17:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | A | |
17-05-2024 19:15 | Hoàng Anh Gia Lai | H | |
21-05-2024 19:15 | Đông Á Thanh Hóa | H |