Tên ngắn:
HCMC
Tên kích thước trung bình:
TP Hồ Chí Minh
Thành phố:
Ho Chi Minh City
Sân vận động:
Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
04-04-2024 19:15 | Hà Nội | H | |
31-03-2024 18:00 | Quy Nhơn Bình Định | A | |
09-03-2024 17:00 | Hoàng Anh Gia Lai | A | |
03-03-2024 19:15 | Becamex Binh Duong | H | |
28-02-2024 19:15 | Quy Nhơn Bình Định | H |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
04-05-2024 19:15 | Hải Phòng | A | |
08-05-2024 19:15 | Đông Á Thanh Hóa | H | |
13-05-2024 18:00 | Sông Lam Nghệ An | A | |
17-05-2024 17:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | A | |
21-05-2024 19:15 | Công An Hà Nội | H |