Hertha BSC

Tên ngắn:
BCS
Tên kích thước trung bình:
Hertha
Thành phố:
Charlottenburg
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
18 34 7 8 19 -27 29

Phong độ hiện tại

AHAHA
LWLDW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
27-05-2023 20:30Wolfsburg WolfsburgA
20-05-2023 20:30Bochum BochumH
13-05-2023 01:30Köln KölnA
06-05-2023 20:30Stuttgart StuttgartH
30-04-2023 20:30Bayern BayernA

17-09-2022 01:30
Mainz 05
Hertha
29-10-2022 01:30
Bremen
Hertha
09-11-2022 02:30
Stuttgart
Hertha
21-01-2023 21:30
Bochum
Hertha
05-03-2023 21:30
Leverkusen
Hertha

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Đá phạ đền Tổng số bàn thắng
2014142261 7 0 1 0 0 0 0 0 0
209884118 0 0 3 0 0 0 0 0 0
133276103 1 0 1 0 0 0 0 1 1
10227982 0 1 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32272406513 8 6 3 0 0 0 0 5 11
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2221175316 7 0 0 1 0 0 0 0 0
1611788511 2 1 0 0 0 0 0 0 1
206920 0 1 0 0 0 0 0 0 1
181299566 4 0 0 0 0 0 0 0 0
21101046117 3 0 0 0 0 0 0 0 0
188822107 5 3 1 0 0 0 0 1 4
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2925224343 3 0 1 0 0 0 0 0 0
10010 0 0 0 0 0 0 0 0 0
165462115 3 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3333294804 1 5 2 0 0 0 0 0 5
3131271204 5 1 0 0 0 0 0 0 1
29211842814 8 6 5 0 0 0 0 0 6
171194565 2 1 0 0 0 0 0 0 1
3129240827 3 0 2 0 0 0 0 0 0
177841103 5 0 0 0 0 0 0 0 0
319421 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3333297000 2 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5220431 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
17888793 0 4 2 0 0 0 0 0 4
32242030819 7 4 2 0 0 0 0 0 4
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
111068019 2 0 1 0 0 0 0 0 0
101910 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10710 0 0 0 0 0 0 0 0 0
302830 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23151420811 3 2 0 0 0 0 0 0 2
Tắt [X]