Gambia

Tên ngắn:
GMB
Tên kích thước trung bình:
Gambia

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
5 2 0 0 2 -3 0

Phong độ hiện tại

AH
LL???

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
20-11-2023 23:00Bờ Biển Ngà Bờ Biển NgàH
16-11-2023 20:00Burundi BurundiA

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
05-06-2024 20:00Seychelles SeychellesH
08-06-2024 20:00Gabon GabonA
19-03-2025 21:00Kenya KenyaH
22-03-2025 21:00Bờ Biển Ngà Bờ Biển NgàA
03-09-2025 20:00Kenya KenyaA

16-11-2023 20:00
Burundi
Gambia
20-11-2023 23:00
Gambia
Bờ Biển Ngà
05-06-2024 20:00
Gambia
Seychelles
08-06-2024 20:00
Gabon
Gambia
19-03-2025 21:00
Gambia
Kenya
22-03-2025 21:00
Bờ Biển Ngà
Gambia
03-09-2025 20:00
Kenya
Gambia
06-09-2025 20:00
Gambia
Burundi
08-10-2025 20:00
Gambia
Gabon
11-10-2025 20:00
Seychelles
Gambia

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Lỡ đá phạ đền Đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Tổng số bàn thắng
201920 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
118201 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
217911 0 0 0 0 0 0 0 0 0
215711 0 0 1 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
117501 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2213601 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2110510 1 0 0 0 1 0 0 0 1
204420 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
117101 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119001 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101910 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
205220 1 0 0 0 0 0 0 0 0
117101 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218001 0 1 0 0 0 0 0 0 1
2218001 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]